Động cơ QSK19 được Cummins DKSH Việt Nam phân phối chính thức tại Việt Nam

Động cơ

QSK19

Công suất

500 - 800 hp

373 - 597 kW

Mô-men xoắn

0 - 0 lb-ft

0 - 0 N•m

Chứng chỉ

IMO Tier II

Ứng dụng

Marine, Oil and Gas Engines, Rail Engines

Nhận báo giá
Công suất công bố

500 - 800 hp
373 - 597 kW

Mô-men xoắn cực đại

lb-ft
0 N•m

Tốc độ vòng tua tối đa

2100 vòng/phút

Số xi-lanh

6

Trọng lượng hệ thống

4826 lb
2189 Kg

Thiết kế động cơ
Động cơ nền sử dụng các linh kiện chung với các dòng động cơ đã được kiểm chứng như K19, K38 và K50. Piston bằng gang dẻo đúc liền khối mới, được phủ nitride cùng xéc-măng và ống lót xilanh được tôi cứng, mang lại độ bền vượt trội và tuổi thọ lâu dài.
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu Common Rail dạng mô-đun có thiết kế đơn giản, cung cấp áp suất phun cao và ổn định tại bất kỳ tốc độ hay tải của động cơ. QSK19 có ưu thế về tiếng ồn và độ rung thấp, giúp vận hành êm ái, ổn định ở chế độ không tải và mô-men xoắn mạnh ở vòng tua thấp.
Hệ thống làm mát
Sử dụng hệ thống làm mát vòng đơn thay cho hai bộ làm mát kiểu sống (keel cooler), từ đó cắt giảm chi phí lắp đặt. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm bằng titan gắn trên động cơ có độ bền cao và giảm thiểu yêu cầu bảo trì.
Hệ thống xả
Ống góp xả được làm mát bằng nước giúp giảm nhiệt độ bề mặt động cơ. Thiết kế liền khối bằng gang đúc giúp loại bỏ nguy cơ rò rỉ khí thải.
Hệ thống khí
Bộ lọc khí chuyên dụng cho hàng hải gắn trên động cơ hoặc từ xa, với lõi lọc có thể thay thế, giúp giảm chi phí bảo trì. Bộ tăng áp làm mát bằng nước được tối ưu hóa cho điều kiện vận hành và an toàn của tàu thuyền.
Hệ thống bôi trơn
Thùng dầu dung tích tiêu chuẩn 60,6 L (16 U.S. gal) hoặc thùng dầu dung tích lớn 72 L (19 U.S. gal), phù hợp với nhiều phương án lắp đặt. Bộ lọc dầu dạng xoáy của Cummins được bố trí thuận tiện cho việc bảo trì.
Hệ thống điện
Hệ thống điện Quantum 24V sử dụng bộ điều khiển CM850 đã được kiểm chứng để theo dõi các thông số vận hành, đồng thời chẩn đoán, dự đoán và bảo vệ toàn diện cho động cơ. Hộp giao diện đơn giản giúp kết nối dễ dàng với hệ thống tàu, giảm thiểu độ phức tạp khi lắp đặt.
Chứng nhận
Tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải IMO Tier II, EPA Tier 3 và EU Stage IIIa. Được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của Hiệp hội phân loại quốc tế (IACS) và SOLAS.