KTA50 được phân phối chính thức tại Việt Nam bởi Cummins DKSH Việt Nam

Động cơ

K50/KTA50

Công suất

1400 - 1875 hp

1044 - 1398 kW

Mô-men xoắn

0 - 0 lb-ft

0 - 0 N•m

Chứng chỉ

IMO Tier I

Ứng dụng

Marine, Oil and Gas Engines, Pump

Nhận báo giá
Công suất công bố

1400 - 1875 HP
880 - 1398 kW

Tốc độ vòng tua tối đa

1950 vòng/phút

Loại động cơ

V-16 xi-lanh

Dung tích xi-lanh

50 L

Nạp khí

Turbocharged/Aftercooled

Hệ thống nhiên liệu

Pressure Time (PT)

Trọng lượng

5166 lbs
11389 Kg

Thiết kế động cơ
Thiết kế low-profile giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Ống xy lanh ướt có thể thay thế giúp tăng tuổi thọ động cơ và giảm chi phí đại tu. Piston làm mát bằng dầu qua rãnh dẫn (gallery cooled) giúp tăng độ bền.
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu Cummins PT có thể vận hành cơ học hoặc kết hợp với hệ thống điện tử CENTRY để kiểm soát chính xác lượng nhiên liệu nạp vào động cơ. Công nghệ Điều khiển Thời điểm Phun nhiên liệu (STC) giúp động cơ tăng tốc mượt mà dưới tải trọng.
Hệ thống làm mát
Có thể lựa chọn làm mát bằng keel cooler hoặc bộ trao đổi nhiệt dạng tấm gắn trên động cơ, giúp giảm chi phí lắp đặt và yêu cầu bảo trì. Bộ lọc xử lý nước làm mát Cummins dạng thay thế giúp ngăn ngừa ăn mòn trong hệ thống làm mát.
Hệ thống xả
Ống xả khô với lớp chắn nước giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và nâng cao hiệu suất vận hành.
Hệ thống khí nạp
Bộ lọc khí đạt chuẩn hàng hải kèm chỉ báo giới hạn khí nạp. Bộ tăng áp đôi Cummins được tối ưu hóa cho điều kiện vận hành trên biển.
Hệ thống bôi trơn
Có thể chọn thùng dầu tiêu chuẩn (151 L [40 gal]) hoặc dung tích lớn (185 L [49 gal]) đạt chuẩn hàng hải. Lọc dầu Cummins dạng xoay có thể lắp theo từng bên giúp đơn giản hóa việc bảo trì.
Hệ thống điện
Hệ thống điện tiêu chuẩn 24V, có tùy chọn 12V. Dây điện đạt tiêu chuẩn hàng hải.
Chứng nhận
Đáp ứng các quy chuẩn khí thải IMO Tier 1 và Tier 2. Chứng nhận tuân thủ từ Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (U.S. EPA) và Lloyd’s Register of Shipping.